Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Bóng cacbua vonfram chứng minh hiệu suất tuyệt vời và tính linh hoạt trong nhiều lĩnh vực.Với độ cứng cao, chống mài mòn và chống ăn mòn, bóng cacbua vonfram là vật liệu chính được lựa chọn trong nhiều ngành công nghiệp. Việc lựa chọn đầu bi cacbua phù hợp cần được xem xét toàn diện dựa trên vật liệu xử lý cụ thể, phương pháp xử lý và yêu cầu quy trình.
Danh sách kích thước bóng cacbua vonfram
Kích thước ( mm ) | Trọng lượng (g) | Dung sai kích thước (mm) | Dung sai trọng lượng ( g ) |
1.5 | 0.032 | 1,49-1,15 | 0,030-0,035 |
2.0 | 0.075 | 1,98-2,02 | 0,070-0,078 |
2.5 | 0.147 | 2,48-2,52 | 0,142-0,150 |
2.8 | 0.207 | 2,78-2,82 | 0,20-0,21 |
3.0 | 0.254 | 2,97-3,03 | 0,25-0,26 |
3.5 | 0.404 | 3,47-3,53 | 0,39-0,41 |
4.0 | 0.603 | 3,96-4,04 | 0,58-0,62 |
4.5 | 0.858 | 4,46-4,54 | 0,82-0,88 |
5.0 | 1.176 | 4,95-5,05 | 1,14-1,2 |
5.5 | 1.567 | 5,45-5,55 | 1,53-1,60 |
5.6 | 1.655 | 5,55-5,65 | 1,60-1,67 |
6.0 | 2.035 | 5,94-6,06 | 1,98-2,07 |
6.5 | 2.587 | 6,44-6,56 | 2,55-2,59 |
7.0 | 3.231 | 6,93-7,07 | 1,98-2,07 |
7.5 | 3.947 | 7,43-7,57 | 3,90-3,98 |
8.0 | 4.823 | 7,92-8,08 | 4,78-4,9 |
10.0 | 9.420 | 9,92-10,08 | 9,35-8,50 |
Bóng cacbua vonfram chứng minh hiệu suất tuyệt vời và tính linh hoạt trong nhiều lĩnh vực.Với độ cứng cao, chống mài mòn và chống ăn mòn, bóng cacbua vonfram là vật liệu chính được lựa chọn trong nhiều ngành công nghiệp. Việc lựa chọn đầu bi cacbua phù hợp cần được xem xét toàn diện dựa trên vật liệu xử lý cụ thể, phương pháp xử lý và yêu cầu quy trình.
Danh sách kích thước bóng cacbua vonfram
Kích thước ( mm ) | Trọng lượng (g) | Dung sai kích thước (mm) | Dung sai trọng lượng ( g ) |
1.5 | 0.032 | 1,49-1,15 | 0,030-0,035 |
2.0 | 0.075 | 1,98-2,02 | 0,070-0,078 |
2.5 | 0.147 | 2,48-2,52 | 0,142-0,150 |
2.8 | 0.207 | 2,78-2,82 | 0,20-0,21 |
3.0 | 0.254 | 2,97-3,03 | 0,25-0,26 |
3.5 | 0.404 | 3,47-3,53 | 0,39-0,41 |
4.0 | 0.603 | 3,96-4,04 | 0,58-0,62 |
4.5 | 0.858 | 4,46-4,54 | 0,82-0,88 |
5.0 | 1.176 | 4,95-5,05 | 1,14-1,2 |
5.5 | 1.567 | 5,45-5,55 | 1,53-1,60 |
5.6 | 1.655 | 5,55-5,65 | 1,60-1,67 |
6.0 | 2.035 | 5,94-6,06 | 1,98-2,07 |
6.5 | 2.587 | 6,44-6,56 | 2,55-2,59 |
7.0 | 3.231 | 6,93-7,07 | 1,98-2,07 |
7.5 | 3.947 | 7,43-7,57 | 3,90-3,98 |
8.0 | 4.823 | 7,92-8,08 | 4,78-4,9 |
10.0 | 9.420 | 9,92-10,08 | 9,35-8,50 |